CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BARD
BBARD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BARDUSDT
189,91+231,05%-1,899%+0,003%-0,11%6,09 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
51,55+62,72%-0,516%-0,069%+0,22%11,87 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
40,68+49,49%-0,407%+0,004%-0,14%4,97 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
23,00+27,99%-0,230%+0,010%-0,09%9,97 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
21,13+25,71%-0,211%-0,051%+0,05%5,13 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
20,80+25,31%+0,208%+0,014%+0,04%52,00 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
15,23+18,53%+0,152%+0,029%+0,17%3,12 Tr--
IP
BHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
GIP/USDT
12,66+15,40%+0,127%+0,005%+0,02%74,41 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
11,92+14,50%-0,119%-0,010%+0,09%5,93 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%87,70 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,000%-0,13%25,06 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%1,79 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSDT
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,005%-0,03%82,66 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%6,53 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,30%899,92 N--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,23%752,82 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,78 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%1,02 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%33,01 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%916,60 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%2,64 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,10%3,18 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,80 Tr--
NEAR
BHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT
GNEAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%22,71 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%1,58 Tr--